Trang chủ9425 • TYO
add
ReYuu Japan Inc
Giá đóng cửa hôm trước
309,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
305,00 ¥ - 310,00 ¥
Phạm vi một năm
250,00 ¥ - 639,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,77 T JPY
Số lượng trung bình
16,58 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | 2016info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,36 T | -0,72% |
Chi phí hoạt động | 1,78 T | 2,36% |
Thu nhập ròng | 20,00 Tr | 113,42% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,27 | 113,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 61,00 Tr | 222,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | 2016info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 261,00 Tr | 16,52% |
Tổng tài sản | 1,74 T | 2,12% |
Tổng nợ | 934,00 Tr | 0,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 803,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | 2016info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 20,00 Tr | 113,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,00 Tr | 110,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 10,00 Tr | 100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 18,00 Tr | -74,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 37,00 Tr | 825,00% |
Dòng tiền tự do | 47,50 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
15 thg 6, 1988
Trang web
Nhân viên
32