Trang chủ9424 • TYO
add
Japan Communications Inc
Giá đóng cửa hôm trước
168,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
163,00 ¥ - 168,00 ¥
Phạm vi một năm
114,00 ¥ - 207,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
27,21 T JPY
Số lượng trung bình
3,02 Tr
Tỷ số P/E
31,98
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,56 T | 27,32% |
Chi phí hoạt động | 694,41 Tr | 27,42% |
Thu nhập ròng | 292,86 Tr | -3,35% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,43 | -24,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 341,51 Tr | -14,19% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,30 T | 70,78% |
Tổng tài sản | 7,34 T | 66,49% |
Tổng nợ | 3,47 T | 142,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,87 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 165,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 292,86 Tr | -3,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,74 Tr | -98,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -398,96 Tr | -504,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,97 T | 65.689,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,57 T | 919,84% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
24 thg 5, 1996
Trang web
Nhân viên
131