Trang chủ9424 • TYO
add
Japan Communications Inc
Giá đóng cửa hôm trước
143,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
142,00 ¥ - 144,00 ¥
Phạm vi một năm
114,00 ¥ - 193,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
23,86 T JPY
Số lượng trung bình
2,64 Tr
Tỷ số P/E
26,22
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,74 T | 31,59% |
Chi phí hoạt động | 797,76 Tr | 19,33% |
Thu nhập ròng | 241,75 Tr | 29,82% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,83 | -1,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 385,69 Tr | 37,94% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,26 T | — |
Tổng tài sản | 7,81 T | — |
Tổng nợ | 3,70 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,11 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 165,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 241,75 Tr | 29,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | 330,13 Tr | 115,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -365,77 Tr | -111,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,36 Tr | -3,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -39,96 Tr | -87,35% |
Dòng tiền tự do | 109,62 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
24 thg 5, 1996
Trang web
Nhân viên
143