Trang chủ9424 • TYO
add
Japan Communications Inc
Giá đóng cửa hôm trước
122,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
119,00 ¥ - 122,00 ¥
Phạm vi một năm
119,00 ¥ - 241,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
19,91 T JPY
Số lượng trung bình
2,26 Tr
Tỷ số P/E
24,99
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,18 T | 21,76% |
Chi phí hoạt động | 839,00 Tr | 63,87% |
Thu nhập ròng | 60,00 Tr | -72,97% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,76 | -77,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 139,00 Tr | -53,82% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,17 T | 0,32% |
Tổng tài sản | 4,57 T | 23,57% |
Tổng nợ | 1,27 T | -6,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,30 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 165,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 60,00 Tr | -72,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | 67,00 Tr | -90,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -380,00 Tr | -1.125,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,00 Tr | -100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -322,00 Tr | -149,39% |
Dòng tiền tự do | -68,50 Tr | -111,34% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
24 thg 5, 1996
Trang web
Nhân viên
131