Trang chủ9424 • TYO
add
Japan Communications Inc
Giá đóng cửa hôm trước
144,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
145,00 ¥ - 155,00 ¥
Phạm vi một năm
114,00 ¥ - 208,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
25,22 T JPY
Số lượng trung bình
1,89 Tr
Tỷ số P/E
29,26
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,42 T | 28,39% |
Chi phí hoạt động | 678,81 Tr | 19,51% |
Thu nhập ròng | 310,50 Tr | 27,78% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 401,10 Tr | 24,95% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,73 T | 15,47% |
Tổng tài sản | 5,58 T | 33,50% |
Tổng nợ | 1,99 T | 32,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,59 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 165,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 17,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 25,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 310,50 Tr | 27,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | 707,45 Tr | 232,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -152,77 Tr | -48,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,82 Tr | -103,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 554,80 Tr | 181,62% |
Dòng tiền tự do | 475,17 Tr | 695,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
24 thg 5, 1996
Trang web
Nhân viên
131