Trang chủ9417 • TYO
add
Smartvalue Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
390,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
384,00 ¥ - 394,00 ¥
Phạm vi một năm
253,00 ¥ - 562,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,13 T JPY
Số lượng trung bình
20,87 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,55%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,00 T | 7,06% |
Chi phí hoạt động | 394,00 Tr | 12,89% |
Thu nhập ròng | -85,00 Tr | 24,78% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,49 | 29,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -13,00 Tr | 83,33% |
Thuế suất hiệu dụng | -63,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,64 T | -15,44% |
Tổng tài sản | 4,56 T | 23,67% |
Tổng nợ | 2,65 T | 67,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,91 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -85,00 Tr | 24,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1928
Trang web
Nhân viên
280