Trang chủ9367 • TYO
add
Daito Koun Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
733,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
727,00 ¥ - 735,00 ¥
Phạm vi một năm
670,00 ¥ - 849,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,83 T JPY
Số lượng trung bình
1,73 N
Tỷ số P/E
10,91
Tỷ lệ cổ tức
3,16%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,47 T | 8,44% |
Chi phí hoạt động | 981,00 Tr | -0,10% |
Thu nhập ròng | 224,00 Tr | 8,74% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,01 | 0,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 362,50 Tr | 33,89% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,92 T | 27,91% |
Tổng tài sản | 15,28 T | 7,33% |
Tổng nợ | 5,88 T | 10,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,40 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 224,00 Tr | 8,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
4 thg 12, 1957
Trang web
Nhân viên
422