Trang chủ9365 • TYO
add
Tradia Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1.269,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.255,00 ¥ - 1.280,00 ¥
Phạm vi một năm
1.101,00 ¥ - 1.528,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,84 T JPY
Số lượng trung bình
9,19 N
Tỷ số P/E
6,88
Tỷ lệ cổ tức
3,98%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,00 T | 12,03% |
Chi phí hoạt động | 196,00 Tr | 8,89% |
Thu nhập ròng | 15,00 Tr | -40,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,37 | -47,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 59,50 Tr | -15,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 61,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,12 T | -13,73% |
Tổng tài sản | 10,79 T | 3,65% |
Tổng nợ | 6,14 T | 2,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,65 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 15,00 Tr | -40,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 4, 1941
Trang web
Nhân viên
322