Trang chủ9361 • TYO
add
Fushiki Kairiku Unso Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.669,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.602,00 ¥ - 1.641,00 ¥
Phạm vi một năm
1.410,00 ¥ - 1.703,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,19 T JPY
Số lượng trung bình
660,00
Tỷ số P/E
6,93
Tỷ lệ cổ tức
3,12%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,34 T | 1,00% |
Chi phí hoạt động | 274,00 Tr | -2,84% |
Thu nhập ròng | 216,00 Tr | 81,51% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,46 | 79,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 519,50 Tr | 47,17% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,46 T | 1,57% |
Tổng tài sản | 22,97 T | 0,76% |
Tổng nợ | 10,41 T | -3,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,56 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 216,00 Tr | 81,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
31 thg 3, 1944
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
699