Trang chủ9360 • TYO
add
Suzuyo Shinwart Corp
Giá đóng cửa hôm trước
2.380,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.366,00 ¥ - 2.386,00 ¥
Phạm vi một năm
1.590,00 ¥ - 2.946,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,11 T JPY
Số lượng trung bình
6,24 N
Tỷ số P/E
6,23
Tỷ lệ cổ tức
2,53%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,48 T | 10,74% |
Chi phí hoạt động | 761,00 Tr | 7,33% |
Thu nhập ròng | 291,00 Tr | 166,97% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,49 | 141,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 507,25 Tr | 57,04% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,76 T | 32,78% |
Tổng tài sản | 11,45 T | 13,23% |
Tổng nợ | 7,45 T | 6,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,00 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 291,00 Tr | 166,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 5, 1947
Trang web
Nhân viên
768