Trang chủ9351 • TYO
add
Toyo Wharf & Warehouse Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.355,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.355,00 ¥ - 1.372,00 ¥
Phạm vi một năm
1.180,00 ¥ - 1.436,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
10,46 T JPY
Số lượng trung bình
12,34 N
Tỷ số P/E
9,08
Tỷ lệ cổ tức
4,06%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,86 T | 4,42% |
Chi phí hoạt động | 609,00 Tr | -3,49% |
Thu nhập ròng | 309,00 Tr | 83,93% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,49 | 76,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 783,75 Tr | 6,74% |
Thuế suất hiệu dụng | 37,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,10 T | 32,24% |
Tổng tài sản | 49,27 T | 4,87% |
Tổng nợ | 22,37 T | 1,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 26,90 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 309,00 Tr | 83,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
thg 5 1929
Trang web
Nhân viên
835