Trang chủ9351 • TYO
add
Toyo Wharf & Warehouse Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.323,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.305,00 ¥ - 1.340,00 ¥
Phạm vi một năm
1.160,00 ¥ - 1.398,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
10,22 T JPY
Số lượng trung bình
5,02 N
Tỷ số P/E
8,70
Tỷ lệ cổ tức
4,55%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,70 T | 3,56% |
Chi phí hoạt động | 578,00 Tr | -1,03% |
Thu nhập ròng | 347,00 Tr | 5,47% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,99 | 1,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 950,00 Tr | 54,03% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,89 T | 83,68% |
Tổng tài sản | 50,99 T | 5,28% |
Tổng nợ | 23,46 T | 7,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 27,53 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 347,00 Tr | 5,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
thg 5 1929
Trang web
Nhân viên
835