Trang chủ9339 • TYO
add
Coach A Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.108,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.109,00 ¥ - 1.114,00 ¥
Phạm vi một năm
1.103,00 ¥ - 1.714,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,60 T JPY
Số lượng trung bình
3,13 N
Tỷ số P/E
23,30
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 922,00 Tr | -11,77% |
Chi phí hoạt động | 360,00 Tr | -17,24% |
Thu nhập ròng | 37,00 Tr | 167,27% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,01 | 176,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 44,50 Tr | -73,51% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,36 T | -1,32% |
Tổng tài sản | 4,34 T | 0,93% |
Tổng nợ | 1,28 T | -6,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,06 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 37,00 Tr | 167,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
158