Trang chủ9338 • TYO
add
Inforich Inc
Giá đóng cửa hôm trước
4.080,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4.005,00 ¥ - 4.095,00 ¥
Phạm vi một năm
2.473,00 ¥ - 5.920,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
38,24 T JPY
Số lượng trung bình
250,19 N
Tỷ số P/E
32,83
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,89 T | 37,50% |
Chi phí hoạt động | 1,56 T | 16,02% |
Thu nhập ròng | 469,59 Tr | 122,55% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,25 | 61,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 900,27 Tr | 156,31% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,95 T | 104,89% |
Tổng tài sản | 15,52 T | 112,72% |
Tổng nợ | 11,44 T | 145,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,08 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 17,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 469,59 Tr | 122,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2 thg 9, 2015
Trang web
Nhân viên
221