Trang chủ9336 • TYO
add
Daiei Kankyo Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.783,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.793,00 ¥ - 2.867,00 ¥
Phạm vi một năm
2.375,00 ¥ - 3.270,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
286,29 T JPY
Số lượng trung bình
147,81 N
Tỷ số P/E
20,48
Tỷ lệ cổ tức
2,27%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 20,76 T | 8,29% |
Chi phí hoạt động | 3,43 T | 12,79% |
Thu nhập ròng | 3,92 T | 4,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,90 | -3,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,03 T | -0,68% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 55,52 T | 32,72% |
Tổng tài sản | 180,93 T | 12,44% |
Tổng nợ | 90,24 T | 18,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 90,69 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 98,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,92 T | 4,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
17 thg 10, 1979
Trang web
Nhân viên
2.194