Trang chủ9324 • TYO
add
Yasuda Logistics Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1.835,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.825,00 ¥ - 1.858,00 ¥
Phạm vi một năm
1.280,00 ¥ - 1.980,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
55,41 T JPY
Số lượng trung bình
38,23 N
Tỷ số P/E
18,86
Tỷ lệ cổ tức
1,92%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 19,90 T | 16,23% |
Chi phí hoạt động | 1,47 T | 0,75% |
Thu nhập ròng | 744,00 Tr | 24,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,74 | 7,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,24 T | 26,21% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,50 T | 17,90% |
Tổng tài sản | 210,32 T | -0,63% |
Tổng nợ | 116,14 T | -1,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 94,18 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 28,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 744,00 Tr | 24,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,75 T | 398,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,47 T | 49,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,80 T | 323,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,21 T | 173,50% |
Dòng tiền tự do | 1,93 T | 147,39% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 12, 1919
Trang web
Nhân viên
2.527