Trang chủ9313 • TYO
add
Maruhachi Warehouse Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
819,00 ¥
Phạm vi một năm
692,00 ¥ - 979,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,98 T JPY
Số lượng trung bình
503,00
Tỷ số P/E
5,38
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,27 T | 2,58% |
Chi phí hoạt động | 167,00 Tr | 18,44% |
Thu nhập ròng | 583,00 Tr | 455,24% |
Biên lợi nhuận ròng | 45,91 | 441,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 298,00 Tr | -1,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,20 T | 106,59% |
Tổng tài sản | 18,83 T | 2,96% |
Tổng nợ | 6,69 T | -7,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,14 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 583,00 Tr | 455,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
22 thg 3, 1934
Trang web
Nhân viên
108