Trang chủ9310 • TYO
add
Japan Transcity Corp
Giá đóng cửa hôm trước
890,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
867,00 ¥ - 876,00 ¥
Phạm vi một năm
617,00 ¥ - 1.108,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
58,35 T JPY
Số lượng trung bình
97,35 N
Tỷ số P/E
9,86
Tỷ lệ cổ tức
2,70%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 32,53 T | 5,31% |
Chi phí hoạt động | 1,75 T | 1,04% |
Thu nhập ròng | 1,87 T | 24,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,76 | 18,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,65 T | 11,96% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 24,11 T | 11,28% |
Tổng tài sản | 163,53 T | 5,00% |
Tổng nợ | 70,03 T | 0,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 93,50 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 62,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,87 T | 24,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | 896,00 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,25 T | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,15 T | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,95 T | — |
Dòng tiền tự do | -859,25 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1895
Trang web
Nhân viên
2.492