Trang chủ9304 • TYO
add
Shibusawa Logistics Corp
Giá đóng cửa hôm trước
3.305,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.240,00 ¥ - 3.305,00 ¥
Phạm vi một năm
2.421,00 ¥ - 3.355,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
49,99 T JPY
Số lượng trung bình
12,53 N
Tỷ số P/E
9,48
Tỷ lệ cổ tức
3,50%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 20,12 T | 6,66% |
Chi phí hoạt động | 1,06 T | 6,14% |
Thu nhập ròng | 1,48 T | 48,29% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,34 | 39,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,85 T | -5,03% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,42 T | -5,26% |
Tổng tài sản | 117,56 T | 7,83% |
Tổng nợ | 53,69 T | 11,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 63,87 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,48 T | 48,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | 993,00 Tr | -35,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -306,00 Tr | 83,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 655,00 Tr | 156,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,28 T | 187,98% |
Dòng tiền tự do | 1,70 T | 179,91% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1897
Trang web
Nhân viên
1.289