Trang chủ9303 • TYO
add
Sumitomo Warehouse Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.816,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.809,00 ¥ - 2.845,00 ¥
Phạm vi một năm
2.382,00 ¥ - 2.905,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
224,11 T JPY
Số lượng trung bình
132,10 N
Tỷ số P/E
17,66
Tỷ lệ cổ tức
3,57%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 48,47 T | 2,68% |
Chi phí hoạt động | 2,39 T | 8,25% |
Thu nhập ròng | 4,12 T | 10,46% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,50 | 7,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,28 T | -0,59% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 44,86 T | 4,63% |
Tổng tài sản | 429,56 T | 5,86% |
Tổng nợ | 166,00 T | 3,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 263,56 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 77,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,12 T | 10,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,34 T | 2,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 83,00 Tr | 103,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,42 T | -3,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 304,00 Tr | 117,54% |
Dòng tiền tự do | 2,81 T | 8,39% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1899
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
4.463