Trang chủ9278 • TYO
add
Bookoff Group Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.457,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.350,00 ¥ - 1.399,00 ¥
Phạm vi một năm
1.105,00 ¥ - 1.793,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
28,56 T JPY
Số lượng trung bình
63,63 N
Tỷ số P/E
14,37
Tỷ lệ cổ tức
1,80%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 28,29 T | 8,05% |
Chi phí hoạt động | 15,10 T | 5,57% |
Thu nhập ròng | 577,00 Tr | 87,34% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,04 | 72,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,59 T | 90,58% |
Thuế suất hiệu dụng | 47,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,18 T | 7,80% |
Tổng tài sản | 54,53 T | 5,37% |
Tổng nợ | 33,77 T | 2,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 20,76 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 577,00 Tr | 87,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.689