Trang chủ9278 • TYO
add
Bookoff Group Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.490,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.497,00 ¥ - 1.522,00 ¥
Phạm vi một năm
1.105,00 ¥ - 1.793,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
31,27 T JPY
Số lượng trung bình
72,80 N
Tỷ số P/E
17,04
Tỷ lệ cổ tức
1,64%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 31,60 T | 7,28% |
Chi phí hoạt động | 16,19 T | 9,11% |
Thu nhập ròng | 1,06 T | -12,09% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,12 T | 0,13% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,13 T | 6,15% |
Tổng tài sản | 56,37 T | 5,79% |
Tổng nợ | 34,18 T | 4,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 22,19 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,06 T | -12,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.689