Trang chủ9272 • TYO
add
Boutiques Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.405,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.375,00 ¥ - 1.414,00 ¥
Phạm vi một năm
963,00 ¥ - 1.888,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
14,07 T JPY
Số lượng trung bình
11,38 N
Tỷ số P/E
21,22
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,38 T | 36,67% |
Chi phí hoạt động | 891,00 Tr | 22,56% |
Thu nhập ròng | 147,00 Tr | 182,69% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,66 | 106,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 287,25 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 38,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,18 T | 21,67% |
Tổng tài sản | 5,05 T | 13,57% |
Tổng nợ | 2,87 T | 0,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,18 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 18,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 147,00 Tr | 182,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
17 thg 11, 2006
Trang web
Nhân viên
196