Trang chủ9254 • TYO
add
Lovable Marketing Group Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.290,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.269,00 ¥ - 1.269,00 ¥
Phạm vi một năm
1.095,00 ¥ - 1.720,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,84 T JPY
Số lượng trung bình
2,58 N
Tỷ số P/E
30,35
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 619,00 Tr | 22,82% |
Chi phí hoạt động | 287,00 Tr | 33,49% |
Thu nhập ròng | 8,00 Tr | -63,64% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,29 | -70,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,00 Tr | -88,83% |
Thuế suất hiệu dụng | 55,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 750,00 Tr | 21,36% |
Tổng tài sản | 1,68 T | 19,39% |
Tổng nợ | 1,35 T | 65,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 335,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,00 Tr | -63,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
187