Trang chủ9252 • TYO
add
Last One Mile Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.470,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.420,00 ¥ - 3.620,00 ¥
Phạm vi một năm
2.029,00 ¥ - 3.940,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
11,59 T JPY
Số lượng trung bình
17,86 N
Tỷ số P/E
10,81
Tỷ lệ cổ tức
0,28%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,95 T | 39,37% |
Chi phí hoạt động | 2,34 T | 42,27% |
Thu nhập ròng | 287,00 Tr | 165,74% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,26 | 90,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 534,00 Tr | 131,17% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,15 T | 47,39% |
Tổng tài sản | 10,47 T | 78,94% |
Tổng nợ | 6,31 T | 39,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,16 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 287,00 Tr | 165,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | 333,00 Tr | 655,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,00 Tr | -91,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -460,00 Tr | -818,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -175,00 Tr | -725,00% |
Dòng tiền tự do | -19,88 Tr | 83,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
4 thg 6, 2012
Trang web
Nhân viên
329