Trang chủ9246 • TYO
add
ProjectHoldings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.220,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.200,00 ¥ - 1.220,00 ¥
Phạm vi một năm
870,00 ¥ - 1.560,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,05 T JPY
Số lượng trung bình
3,49 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,28 T | 2,31% |
Chi phí hoạt động | 452,45 Tr | -12,32% |
Thu nhập ròng | -31,73 Tr | 20,68% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,48 | 22,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -32,13 Tr | 52,40% |
Thuế suất hiệu dụng | 52,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,26 T | -13,94% |
Tổng tài sản | 4,96 T | -17,60% |
Tổng nợ | 2,82 T | -17,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,14 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -31,73 Tr | 20,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
4 thg 1, 2016
Trang web
Nhân viên
255