Trang chủ9242 • TYO
add
Media Research Institute Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2.028,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.010,00 ¥ - 2.028,00 ¥
Phạm vi một năm
1.111,00 ¥ - 2.537,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,48 T JPY
Số lượng trung bình
28,81 N
Tỷ số P/E
11,53
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 185,00 Tr | 51,64% |
Chi phí hoạt động | 199,00 Tr | 0,51% |
Thu nhập ròng | -29,00 Tr | 65,88% |
Biên lợi nhuận ròng | -15,68 | 77,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -55,75 Tr | 41,47% |
Thuế suất hiệu dụng | 53,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,39 T | 25,36% |
Tổng tài sản | 1,79 T | 15,23% |
Tổng nợ | 262,00 Tr | 6,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,52 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -29,00 Tr | 65,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
9 thg 3, 1993
Trang web
Nhân viên
73