Trang chủ9240 • TYO
add
Delivery Consulting Inc
Giá đóng cửa hôm trước
750,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
709,00 ¥ - 756,00 ¥
Phạm vi một năm
294,00 ¥ - 1.320,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,45 T JPY
Số lượng trung bình
532,56 N
Tỷ số P/E
107,89
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 740,00 Tr | 17,27% |
Chi phí hoạt động | 255,00 Tr | 38,59% |
Thu nhập ròng | 17,00 Tr | 1.800,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,30 | 1.537,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 29,00 Tr | 582,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 860,00 Tr | -10,14% |
Tổng tài sản | 1,48 T | -0,20% |
Tổng nợ | 372,00 Tr | -11,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,11 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 17,00 Tr | 1.800,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
10 thg 4, 2003
Trang web
Nhân viên
176