Trang chủ9236 • TYO
add
Japan M&A Solution Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.036,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.037,00 ¥ - 1.037,00 ¥
Phạm vi một năm
936,00 ¥ - 1.700,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,58 T JPY
Số lượng trung bình
1,60 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 78,00 Tr | -19,59% |
Chi phí hoạt động | 57,00 Tr | 9,62% |
Thu nhập ròng | -43,00 Tr | -86,96% |
Biên lợi nhuận ròng | -55,13 | -132,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -60,50 Tr | -80,60% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 532,00 Tr | -11,48% |
Tổng tài sản | 657,00 Tr | -11,69% |
Tổng nợ | 45,00 Tr | 0,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 612,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -20,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -23,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -43,00 Tr | -86,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 11, 2019
Trang web
Nhân viên
39