Trang chủ9235 • TYO
add
Ureru Net Advertising Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
603,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
643,00 ¥ - 703,00 ¥
Phạm vi một năm
348,00 ¥ - 1.825,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,25 T JPY
Số lượng trung bình
288,17 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 355,00 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 276,00 Tr | — |
Thu nhập ròng | -366,00 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | -103,10 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -38,50 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | -7,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 358,00 Tr | — |
Tổng tài sản | 1,68 T | — |
Tổng nợ | 1,18 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 502,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 62,11 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -14,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -366,00 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 1, 2010
Trang web
Nhân viên
47