Trang chủ9232 • TYO
add
Pasco Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
2.134,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.131,00 ¥ - 2.132,00 ¥
Phạm vi một năm
1.403,00 ¥ - 2.144,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
30,72 T JPY
Số lượng trung bình
7,99 N
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,86 T | -2,75% |
Chi phí hoạt động | 3,17 T | 7,27% |
Thu nhập ròng | -1,08 T | -107,50% |
Biên lợi nhuận ròng | -9,10 | -113,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -715,00 Tr | -237,26% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,58 T | -5,47% |
Tổng tài sản | 48,93 T | 0,68% |
Tổng nợ | 19,22 T | -8,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 29,71 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,08 T | -107,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
15 thg 7, 1949
Trang web
Nhân viên
2.838