Trang chủ9222 • TYO
add
Manaby Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
50,00 ¥
Phạm vi một năm
50,00 ¥ - 100,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
78,55 Tr JPY
Số lượng trung bình
1,67 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 267,50 Tr | 27,08% |
Chi phí hoạt động | 57,00 Tr | 18,75% |
Thu nhập ròng | 3,50 Tr | 333,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,31 | 284,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,50 Tr | 320,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 53,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 423,00 Tr | 8,18% |
Tổng tài sản | 790,00 Tr | 9,27% |
Tổng nợ | 733,00 Tr | 12,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 57,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,50 Tr | 333,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,50 Tr | 130,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,00 Tr | 50,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 30,50 Tr | 238,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 35,50 Tr | 1.320,00% |
Dòng tiền tự do | 5,62 Tr | 260,00% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
167