Trang chủ9219 • TYO
add
GiXo Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
907,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
875,00 ¥ - 923,00 ¥
Phạm vi một năm
812,00 ¥ - 1.327,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,89 T JPY
Số lượng trung bình
16,95 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
3,09%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 540,48 Tr | 3,94% |
Chi phí hoạt động | 207,58 Tr | 36,57% |
Thu nhập ròng | -59,48 Tr | -238,33% |
Biên lợi nhuận ròng | -11,01 | -233,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -78,74 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 27,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,31 T | -14,00% |
Tổng tài sản | 2,25 T | -1,81% |
Tổng nợ | 351,91 Tr | 2,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,90 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -59,48 Tr | -238,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 12, 2012
Trang web
Nhân viên
73