Trang chủ9214 • TYO
add
Recovery International Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.359,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.354,00 ¥ - 1.359,00 ¥
Phạm vi một năm
1.148,00 ¥ - 2.534,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,91 T JPY
Số lượng trung bình
3,04 N
Tỷ số P/E
13,14
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 575,00 Tr | 33,72% |
Chi phí hoạt động | 183,00 Tr | 33,58% |
Thu nhập ròng | 65,00 Tr | 80,56% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,30 | 35,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 68,25 Tr | 63,47% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 509,00 Tr | -2,86% |
Tổng tài sản | 1,04 T | 15,09% |
Tổng nợ | 329,00 Tr | 33,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 708,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 15,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 21,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 65,00 Tr | 80,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 11, 2013
Trang web
Nhân viên
224