Trang chủ9211 • TYO
add
F-Code Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.552,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.539,00 ¥ - 1.624,00 ¥
Phạm vi một năm
1.136,00 ¥ - 2.985,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
20,08 T JPY
Số lượng trung bình
195,36 N
Tỷ số P/E
14,68
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 3,19 T | 206,51% |
Chi phí hoạt động | 1,28 T | 436,67% |
Thu nhập ròng | 389,50 Tr | 76,17% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,21 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 759,08 Tr | 92,97% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,87 T | 12,04% |
Tổng tài sản | 28,65 T | 62,53% |
Tổng nợ | 22,29 T | 88,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,36 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 389,50 Tr | 76,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
15 thg 3, 2006
Trang web
Nhân viên
761