Trang chủ9193 • TYO
add
Tokyo Kisen Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
970,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
961,00 ¥ - 977,00 ¥
Phạm vi một năm
480,00 ¥ - 1.148,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,76 T JPY
Số lượng trung bình
46,77 N
Tỷ số P/E
4,75
Tỷ lệ cổ tức
2,05%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,90 T | -3,11% |
Chi phí hoạt động | 484,00 Tr | -6,92% |
Thu nhập ròng | -137,00 Tr | -1.241,67% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,72 | -1.280,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 72,50 Tr | -77,71% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,89 T | 5,42% |
Tổng tài sản | 31,26 T | 7,36% |
Tổng nợ | 6,47 T | -0,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 24,79 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -137,00 Tr | -1.241,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
5 thg 5, 1947
Trang web
Nhân viên
483