Trang chủ9166 • TYO
add
Genda Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.000,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.011,00 ¥ - 1.083,00 ¥
Phạm vi một năm
633,50 ¥ - 1.570,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
173,23 T JPY
Số lượng trung bình
2,57 Tr
Tỷ số P/E
25,16
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 34,16 T | 102,26% |
Chi phí hoạt động | 6,04 T | 133,09% |
Thu nhập ròng | 649,00 Tr | -24,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,90 | -62,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,11 T | 123,15% |
Thuế suất hiệu dụng | 62,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 25,65 T | 107,20% |
Tổng tài sản | 114,37 T | 119,34% |
Tổng nợ | 78,68 T | 142,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 35,69 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 156,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 649,00 Tr | -24,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
10 thg 5, 2018
Trang web
Nhân viên
599