Trang chủ9156 • TYO
add
Hana Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.670,00 ¥
Phạm vi một năm
2.670,00 ¥ - 2.670,00 ¥
Tỷ số P/E
6,23
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 741,00 Tr | 21,98% |
Chi phí hoạt động | 80,50 Tr | 28,80% |
Thu nhập ròng | 9,00 Tr | 50,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,21 | 22,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 46,00 Tr | 113,95% |
Thuế suất hiệu dụng | 67,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 446,00 Tr | 51,19% |
Tổng tài sản | 1,15 T | 24,97% |
Tổng nợ | 712,00 Tr | 24,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 434,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 200,00 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,00 Tr | 50,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | 82,00 Tr | 53,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -38,00 Tr | 19,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -23,50 Tr | -187,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 20,50 Tr | -38,81% |
Dòng tiền tự do | 3,44 Tr | 124,23% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
302