Trang chủ9127 • TYO
add
Tamai Steamship Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.637,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.644,00 ¥ - 1.671,00 ¥
Phạm vi một năm
1.200,00 ¥ - 1.837,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,23 T JPY
Số lượng trung bình
6,64 N
Tỷ số P/E
1,42
Tỷ lệ cổ tức
4,79%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,59 T | -1,18% |
Chi phí hoạt động | 129,00 Tr | -10,42% |
Thu nhập ròng | 1,68 T | 747,47% |
Biên lợi nhuận ròng | 105,80 | 757,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 485,75 Tr | -12,20% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,40 T | 108,13% |
Tổng tài sản | 13,95 T | 21,39% |
Tổng nợ | 4,64 T | 5,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,31 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,68 T | 747,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1929
Trang web
Nhân viên
60