Trang chủ9110 • TYO
add
NS UNITED KAIUN KAISHA LTD
Giá đóng cửa hôm trước
5.960,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6.030,00 ¥ - 6.170,00 ¥
Phạm vi một năm
3.260,00 ¥ - 6.170,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
147,90 T JPY
Số lượng trung bình
67,16 N
Tỷ số P/E
7,09
Tỷ lệ cổ tức
3,73%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 56,70 T | -14,59% |
Chi phí hoạt động | 2,23 T | 14,70% |
Thu nhập ròng | 5,09 T | 47,37% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,98 | 72,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,65 T | -7,53% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 67,54 T | 39,49% |
Tổng tài sản | 288,82 T | 2,51% |
Tổng nợ | 117,00 T | -7,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 171,82 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,09 T | 47,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 4, 1950
Trang web
Nhân viên
656