Trang chủ9070 • TYO
add
Tonami Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10.160,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
10.140,00 ¥ - 10.170,00 ¥
Phạm vi một năm
4.500,00 ¥ - 10.410,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
99,07 T JPY
Số lượng trung bình
68,41 N
Tỷ số P/E
20,11
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 42,66 T | 11,08% |
Chi phí hoạt động | 2,41 T | 6,54% |
Thu nhập ròng | 1,72 T | 15,21% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,62 T | 10,30% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 30,46 T | -6,33% |
Tổng tài sản | 177,90 T | 5,62% |
Tổng nợ | 82,30 T | 5,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 95,60 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,72 T | 15,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 6, 1943
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
6.802