Trang chủ9066 • TYO
add
Nissin Corp
Giá đóng cửa hôm trước
4.510,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4.375,00 ¥ - 4.460,00 ¥
Phạm vi một năm
2.707,00 ¥ - 4.925,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
68,72 T JPY
Số lượng trung bình
32,36 N
Tỷ số P/E
5,48
Tỷ lệ cổ tức
3,61%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 54,24 T | 30,59% |
Chi phí hoạt động | 4,42 T | 15,84% |
Thu nhập ròng | 2,08 T | 16,90% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,84 | -10,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,62 T | 25,96% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 27,71 T | 10,82% |
Tổng tài sản | 172,24 T | 8,28% |
Tổng nợ | 78,98 T | 15,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 93,26 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,08 T | 16,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
14 thg 12, 1938
Trang web
Nhân viên
5.868