Trang chủ9029 • TYO
add
Higashi Twenty One Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.255,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.220,00 ¥ - 1.245,00 ¥
Phạm vi một năm
890,00 ¥ - 1.350,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
16,33 T JPY
Số lượng trung bình
18,32 N
Tỷ số P/E
9,70
Tỷ lệ cổ tức
2,92%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,71 T | 27,02% |
Chi phí hoạt động | 1,53 T | 12,24% |
Thu nhập ròng | 607,00 Tr | 57,66% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,78 | 24,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,07 T | 49,22% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,34 T | 35,82% |
Tổng tài sản | 29,57 T | 27,30% |
Tổng nợ | 16,33 T | 42,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,24 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 607,00 Tr | 57,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 12, 1944
Trang web
Nhân viên
1.495