Trang chủ900946 • SHA
add
Hunan Tyen Machinery Ord Shs B
Giá đóng cửa hôm trước
0,26 $
Mức chênh lệch một ngày
0,26 $ - 0,27 $
Phạm vi một năm
0,16 $ - 0,33 $
Giá trị vốn hóa thị trường
9,09 T CNY
Số lượng trung bình
1,98 Tr
Tỷ số P/E
39,55
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 126,48 Tr | 26,81% |
Chi phí hoạt động | 17,86 Tr | 67,09% |
Thu nhập ròng | 286,41 N | -42,87% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,23 | -54,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,33 Tr | -19,58% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 222,59 Tr | -10,82% |
Tổng tài sản | 1,19 T | 11,98% |
Tổng nợ | 422,21 Tr | 41,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 770,24 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,07 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 286,41 N | -42,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | 15,79 Tr | 878,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,53 Tr | -73,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,31 Tr | -345,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,06 Tr | 55,98% |
Dòng tiền tự do | 13,16 Tr | 83,07% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1950
Trang web
Nhân viên
814