Trang chủ900943 • SHA
add
Shanghai Kaikai Industry Ord Shs B
Giá đóng cửa hôm trước
0,53 $
Mức chênh lệch một ngày
0,52 $ - 0,53 $
Phạm vi một năm
0,46 $ - 0,62 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,61 T CNY
Số lượng trung bình
262,11 N
Tỷ số P/E
8,11
Tỷ lệ cổ tức
8,35%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 273,51 Tr | 7,20% |
Chi phí hoạt động | 29,04 Tr | -0,82% |
Thu nhập ròng | 3,82 Tr | -50,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,40 | -53,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 14,25 Tr | -31,96% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 310,78 Tr | 12,17% |
Tổng tài sản | 1,54 T | 10,32% |
Tổng nợ | 878,36 Tr | 16,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 657,92 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 243,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,82 Tr | -50,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | 20,42 Tr | -51,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -68,63 N | 99,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -13,09 Tr | -403,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,25 Tr | -77,42% |
Dòng tiền tự do | 31,01 Tr | -65,80% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
486