Trang chủ900942 • SHA
add
Huangshan Tourism Development Ord Shs B
Giá đóng cửa hôm trước
0,71 $
Mức chênh lệch một ngày
0,71 $ - 0,71 $
Phạm vi một năm
0,70 $ - 0,78 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,92 T CNY
Số lượng trung bình
416,19 N
Tỷ số P/E
1,67
Tỷ lệ cổ tức
24,29%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 536,99 Tr | 7,91% |
Chi phí hoạt động | 126,23 Tr | 6,10% |
Thu nhập ròng | 89,67 Tr | -15,53% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,70 | -21,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 177,07 Tr | -13,05% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,69 T | -0,61% |
Tổng tài sản | 5,74 T | 3,19% |
Tổng nợ | 878,19 Tr | -2,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,86 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 729,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 89,67 Tr | -15,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | 174,14 Tr | -13,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 44,53 Tr | 44,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -86,47 Tr | 67,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 132,20 Tr | 461,25% |
Dòng tiền tự do | 179,66 Tr | -44,03% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 11, 1996
Trang web
Nhân viên
3.833