Trang chủ900941 • SHA
add
Eastern Communications Ord Shs B
Giá đóng cửa hôm trước
0,41 $
Mức chênh lệch một ngày
0,41 $ - 0,42 $
Phạm vi một năm
0,36 $ - 0,46 $
Giá trị vốn hóa thị trường
13,88 T CNY
Số lượng trung bình
1,42 Tr
Tỷ số P/E
1,26
Tỷ lệ cổ tức
14,77%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 617,72 Tr | -6,96% |
Chi phí hoạt động | 64,93 Tr | -0,58% |
Thu nhập ròng | 232,40 Tr | 1.418,64% |
Biên lợi nhuận ròng | 37,62 | 1.535,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 20,61 Tr | 67,16% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,15 T | 143,52% |
Tổng tài sản | 4,75 T | 8,96% |
Tổng nợ | 944,95 Tr | 8,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,81 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,26 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 232,40 Tr | 1.418,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | -25,22 Tr | -237,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 49,68 Tr | 276,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -80,03 Tr | -3,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -55,59 Tr | 50,77% |
Dòng tiền tự do | -155,80 Tr | 1,87% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1958
Trang web
Nhân viên
2.044