Trang chủ900941 • SHA
add
Eastern Communications Ord Shs B
Giá đóng cửa hôm trước
0,41 $
Mức chênh lệch một ngày
0,41 $ - 0,41 $
Phạm vi một năm
0,36 $ - 0,46 $
Giá trị vốn hóa thị trường
12,92 T CNY
Số lượng trung bình
3,21 Tr
Tỷ số P/E
2,62
Tỷ lệ cổ tức
15,02%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 559,12 Tr | -24,31% |
Chi phí hoạt động | 67,58 Tr | -6,59% |
Thu nhập ròng | 188,03 Tr | 499,66% |
Biên lợi nhuận ròng | 33,63 | 627,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,05 Tr | -68,18% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,02 T | 107,65% |
Tổng tài sản | 4,59 T | 4,22% |
Tổng nợ | 1,02 T | 9,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,57 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,26 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 188,03 Tr | 499,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | -86,75 Tr | -1.288,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 132,84 Tr | 569,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,01 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 43,08 Tr | 224,67% |
Dòng tiền tự do | 546,39 Tr | 714,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1958
Trang web
Nhân viên
2.044