Trang chủ900940 • SHA
add
Greattown Holdings Ord Shs B
Giá đóng cửa hôm trước
0,24 $
Mức chênh lệch một ngày
0,23 $ - 0,24 $
Phạm vi một năm
0,20 $ - 0,30 $
Giá trị vốn hóa thị trường
11,56 T CNY
Số lượng trung bình
378,64 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 914,88 Tr | 3,20% |
Chi phí hoạt động | 80,15 Tr | 174,91% |
Thu nhập ròng | 29,53 Tr | -84,12% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,23 | -84,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 139,82 Tr | -54,38% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 505,17 Tr | -64,99% |
Tổng tài sản | 16,88 T | -29,92% |
Tổng nợ | 6,35 T | -42,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,54 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,32 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 29,53 Tr | -84,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | 216,23 Tr | 176,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,06 Tr | 96,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -416,16 Tr | -146,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -202,90 Tr | -19,37% |
Dòng tiền tự do | 499,01 Tr | -8,99% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
485