Trang chủ900939 • SHA
add
Shanghai Huili Building Materials Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,65 $
Mức chênh lệch một ngày
0,65 $ - 0,69 $
Phạm vi một năm
0,20 $ - 0,91 $
Giá trị vốn hóa thị trường
118,88 Tr USD
Số lượng trung bình
960,76 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 3,81 Tr | -3,65% |
Chi phí hoạt động | 1,25 Tr | 8,86% |
Thu nhập ròng | 2,24 Tr | 17,23% |
Biên lợi nhuận ròng | 58,73 | 21,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,59 Tr | -8,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 178,62 Tr | 34,23% |
Tổng tài sản | 194,91 Tr | 18,14% |
Tổng nợ | 23,17 Tr | -0,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 171,74 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 181,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,24 Tr | 17,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,66 Tr | -192,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 202,53 N | 101,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,04 Tr | -9,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,50 Tr | 56,14% |
Dòng tiền tự do | -7,81 Tr | -260,39% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
11