Trang chủ900938 • SHA
add
HNA Technology Ord Shs B
Giá đóng cửa hôm trước
0,28 $
Mức chênh lệch một ngày
0,27 $ - 0,28 $
Phạm vi một năm
0,16 $ - 0,30 $
Giá trị vốn hóa thị trường
12,71 T CNY
Số lượng trung bình
1,80 Tr
Tỷ số P/E
7,85
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 413,53 Tr | 84,62% |
Chi phí hoạt động | 34,37 Tr | 63,39% |
Thu nhập ròng | 28,52 Tr | -25,65% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,90 | -59,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,23 Tr | -119,34% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,82 T | -6,31% |
Tổng tài sản | 9,38 T | 0,07% |
Tổng nợ | 1,82 T | -5,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,56 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,90 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 28,52 Tr | -25,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | -65,75 Tr | -153,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 29,04 Tr | 138,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 238,50 Tr | 1.057,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 198,09 Tr | 628,26% |
Dòng tiền tự do | 165,35 Tr | -31,40% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
6 thg 3, 1982
Trang web
Nhân viên
93