Trang chủ900934 • SHA
add
Shanghai Jin Jiang International Hotels Ord Shs B
Giá đóng cửa hôm trước
1,35 $
Mức chênh lệch một ngày
1,34 $ - 1,36 $
Phạm vi một năm
1,28 $ - 1,60 $
Giá trị vốn hóa thị trường
25,52 T CNY
Số lượng trung bình
172,95 N
Tỷ số P/E
2,59
Tỷ lệ cổ tức
37,29%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 3,71 T | -4,71% |
Chi phí hoạt động | 815,15 Tr | -23,78% |
Thu nhập ròng | 375,39 Tr | 45,45% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,11 | 52,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,41 | 70,83% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 890,10 Tr | 9,76% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,06 T | -20,60% |
Tổng tài sản | 45,69 T | -4,58% |
Tổng nợ | 29,58 T | -2,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,10 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,08 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 375,39 Tr | 45,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,46 T | 2,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,47 T | -1.675,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,10 T | 47,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,06 T | -97,39% |
Dòng tiền tự do | -1,64 T | -14,42% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
26.801