Trang chủ900932 • SHA
add
Shanghai Lujiazui Finance & Trade Zone Development Ord Shs B
Giá đóng cửa hôm trước
0,41 $
Mức chênh lệch một ngày
0,40 $ - 0,41 $
Phạm vi một năm
0,40 $ - 0,55 $
Giá trị vốn hóa thị trường
35,42 T CNY
Số lượng trung bình
576,63 N
Tỷ số P/E
1,35
Tỷ lệ cổ tức
37,01%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 5,44 T | 174,45% |
Chi phí hoạt động | 701,08 Tr | 84,43% |
Thu nhập ròng | 246,16 Tr | 45,17% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,52 | -47,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 986,73 Tr | 21,37% |
Thuế suất hiệu dụng | 38,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,04 T | 32,27% |
Tổng tài sản | 167,38 T | 5,54% |
Tổng nợ | 117,21 T | 5,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 50,17 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,04 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 246,16 Tr | 45,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,88 T | 24,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,82 T | -306,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -859,10 Tr | 63,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -802,12 Tr | -12,19% |
Dòng tiền tự do | 603,03 Tr | 126,22% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
6.250