Trang chủ900928 • SHA
add
Shanghai Lingang Holdings Ord Shs B
Giá đóng cửa hôm trước
0,70 $
Mức chênh lệch một ngày
0,70 $ - 0,72 $
Phạm vi một năm
0,54 $ - 0,77 $
Giá trị vốn hóa thị trường
28,06 T CNY
Số lượng trung bình
853,36 N
Tỷ số P/E
1,12
Tỷ lệ cổ tức
28,49%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,06 T | -7,24% |
Chi phí hoạt động | 116,27 Tr | 78,33% |
Thu nhập ròng | 772,19 Tr | 136,40% |
Biên lợi nhuận ròng | 72,68 | 154,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 679,39 Tr | -13,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,06 T | -18,19% |
Tổng tài sản | 86,52 T | -2,09% |
Tổng nợ | 52,22 T | -6,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 34,30 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,52 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 772,19 Tr | 136,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | -94,32 Tr | 85,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,27 T | 867,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -714,78 Tr | -141,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 460,45 Tr | -49,98% |
Dòng tiền tự do | -1,42 T | 27,09% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
24 thg 11, 1994
Trang web
Nhân viên
1.009