Trang chủ900928 • SHA
add
Shanghai Lingang Holdings Ord Shs B
Giá đóng cửa hôm trước
0,66 $
Mức chênh lệch một ngày
0,64 $ - 0,65 $
Phạm vi một năm
0,54 $ - 0,70 $
Giá trị vốn hóa thị trường
30,44 T CNY
Số lượng trung bình
617,18 N
Tỷ số P/E
1,45
Tỷ lệ cổ tức
31,06%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,16 T | 7,87% |
Chi phí hoạt động | 298,88 Tr | 40,00% |
Thu nhập ròng | 158,53 Tr | 60,17% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,68 | 48,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 618,16 Tr | 2,99% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,73 T | -11,49% |
Tổng tài sản | 86,08 T | 1,31% |
Tổng nợ | 52,52 T | -0,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 33,56 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,52 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 158,53 Tr | 60,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | -278,55 Tr | 18,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -119,64 Tr | 58,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -786,66 Tr | -654,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,18 T | -61,98% |
Dòng tiền tự do | 1,44 T | -66,17% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
24 thg 11, 1994
Trang web
Nhân viên
1.009