Trang chủ900927 • SHA
add
Shanghai Material Trading Ord Shs B
Giá đóng cửa hôm trước
0,41 $
Mức chênh lệch một ngày
0,41 $ - 0,41 $
Phạm vi một năm
0,33 $ - 0,51 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,72 T CNY
Số lượng trung bình
202,34 N
Tỷ số P/E
8,36
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 439,94 Tr | -64,51% |
Chi phí hoạt động | 63,92 Tr | -10,85% |
Thu nhập ròng | 4,88 Tr | -73,87% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,11 | -26,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,05 Tr | -67,66% |
Thuế suất hiệu dụng | 38,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,08 T | 6,90% |
Tổng tài sản | 1,79 T | -30,25% |
Tổng nợ | 551,18 Tr | -58,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,24 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 495,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,88 Tr | -73,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | 28,28 Tr | 121,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,03 Tr | -101,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,67 Tr | 90,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 17,58 Tr | 109,11% |
Dòng tiền tự do | 2,08 Tr | 101,10% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
866