Trang chủ900925 • SHA
add
Shanghai Mechanical & Electrical Industry Ord Shs B
Giá đóng cửa hôm trước
1,28 $
Mức chênh lệch một ngày
1,25 $ - 1,28 $
Phạm vi một năm
1,00 $ - 1,38 $
Giá trị vốn hóa thị trường
22,41 T CNY
Số lượng trung bình
1,01 Tr
Tỷ số P/E
1,41
Tỷ lệ cổ tức
33,49%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,23 T | -9,47% |
Chi phí hoạt động | 686,23 Tr | -6,19% |
Thu nhập ròng | 287,14 Tr | -8,40% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,49 | 1,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 162,53 Tr | -40,37% |
Thuế suất hiệu dụng | -14,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,64 T | 2,10% |
Tổng tài sản | 34,67 T | -5,74% |
Tổng nợ | 18,07 T | -12,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,61 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,02 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 287,14 Tr | -8,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | 609,57 Tr | -31,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -332,94 Tr | 28,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -252,26 Tr | 52,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 23,24 Tr | 122,47% |
Dòng tiền tự do | 749,03 Tr | -42,86% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
4.592