Trang chủ900925 • SHA
add
Shanghai Mechanical & Electrical Industry Ord Shs B
Giá đóng cửa hôm trước
1,52 $
Mức chênh lệch một ngày
1,52 $ - 1,55 $
Phạm vi một năm
1,00 $ - 1,60 $
Giá trị vốn hóa thị trường
26,32 T CNY
Số lượng trung bình
1,58 Tr
Tỷ số P/E
1,71
Tỷ lệ cổ tức
27,47%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 5,27 T | -5,89% |
Chi phí hoạt động | 494,61 Tr | -21,17% |
Thu nhập ròng | 214,20 Tr | 5,71% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,06 | 12,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 319,58 Tr | 27,05% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,38 T | 0,72% |
Tổng tài sản | 34,64 T | -6,24% |
Tổng nợ | 17,92 T | -13,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,72 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,02 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 214,20 Tr | 5,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | 813,03 Tr | 8,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -176,02 Tr | 44,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -178,23 Tr | -3.817,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 455,68 Tr | 7,88% |
Dòng tiền tự do | 693,12 Tr | -16,02% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
4.592